Có 2 kết quả:

服务员 fú wù yuán ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ服務員 fú wù yuán ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) waiter
(2) waitress
(3) attendant
(4) customer service personnel
(5) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) waiter
(2) waitress
(3) attendant
(4) customer service personnel
(5) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0